Chu_Vũ_vương
Kế nhiệm | Chu Thành Vương | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Thái Tự | ||||||
Tên thậtThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Chu Văn Vương | ||||||
Triều đại | Nhà Tây Chu | ||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||
Trị vì | 1134 TCN – 1116 TCN[1][2] 1046 TCN – 1043 TCN[3] 1027 TCN - 1025 TCN[4] |
||||||
Sinh | 1110 TCN Thương |
||||||
Mất | 1043 TCN Chu |
||||||
Thân phụ | Cơ Xương |