Chu_Mục_vương
Thân mẫu | Phòng hậu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Chu Cung Vương | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Chu Chiêu Vương | ||||
Thê thiếp | Vương Trở Khương (王俎姜) Thịnh Cơ (盛姬) |
||||
Triều đại | Nhà Tây Chu | ||||
Trị vì | 976 TCN – 922 TCN | ||||
Sinh | 1027 TCN | ||||
Mất | 922 TCN (105 tuổi) Nhà Chu, Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Chu Cung vương | ||||
Thân phụ | Chu Chiêu vương |