Chotěboř
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 515 m (1,690 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0631 568759 |
• Tổng cộng | 9.408 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,5/mi2) |
Chotěboř
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 515 m (1,690 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0631 568759 |
• Tổng cộng | 9.408 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,5/mi2) |
Thực đơn
ChotěbořLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chotěboř http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...