Choszczno
Huyện | Choszczeński |
---|---|
• Tổng cộng | 15.671 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320202 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.636/km2 (4,240/mi2) |
Choszczno
Huyện | Choszczeński |
---|---|
• Tổng cộng | 15.671 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320202 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.636/km2 (4,240/mi2) |
Thực đơn
ChoszcznoLiên quan
Choszczno ChoszczówkoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Choszczno //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm