Chodzież
Thành phố kết nghĩa | Nottuln |
---|---|
Huyện | Chodzieski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 19.506 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300101 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.527/km2 (3,950/mi2) |
Chodzież
Thành phố kết nghĩa | Nottuln |
---|---|
Huyện | Chodzieski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 19.506 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300101 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.527/km2 (3,950/mi2) |
Thực đơn
ChodzieżLiên quan
Chodzież Chodzież (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chodzież //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm