Chociwel
Huyện | Stargardzki |
---|---|
• Tổng cộng | 3.226 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 321402 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 879/km2 (2,280/mi2) |
Chociwel
Huyện | Stargardzki |
---|---|
• Tổng cộng | 3.226 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 321402 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 879/km2 (2,280/mi2) |
Thực đơn
ChociwelLiên quan
Chociwel Chociwel Wieś ChociwleTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chociwel //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm