Chełmno
Thành phố kết nghĩa | Hann. Münden |
---|---|
Huyện | Chełmiński |
• Tổng cộng | 20.104 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 40401 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.483/km2 (3,840/mi2) |
Chełmno
Thành phố kết nghĩa | Hann. Münden |
---|---|
Huyện | Chełmiński |
• Tổng cộng | 20.104 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 40401 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.483/km2 (3,840/mi2) |
Thực đơn
ChełmnoLiên quan
Chełmno Chełmno Słowieńskie Chelmon marginalis Chelmonops curiosus Chelmon muelleri Chelmonops truncatus Chelmon Chelmonops Chelonoidis Chelonoidis chilensisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chełmno //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm