Chełmek
Thành phố kết nghĩa | Leinefelde |
---|---|
Huyện | Oświęcimski |
• Tổng cộng | 9.034 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.092/km2 (2,830/mi2) |
Chełmek
Thành phố kết nghĩa | Leinefelde |
---|---|
Huyện | Oświęcimski |
• Tổng cộng | 9.034 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.092/km2 (2,830/mi2) |
Thực đơn
ChełmekLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chełmek //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm