Chester,_Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Delaware |
Mã bưu chính | 19013 |
Thành lập | 1866 |
• Tổng cộng | 33.972 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 484-610 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Chester,_Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Delaware |
Mã bưu chính | 19013 |
Thành lập | 1866 |
• Tổng cộng | 33.972 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 484-610 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Chester,_PennsylvaniaLiên quan
Chester Bennington Chesterfield F.C. Chester Chester W. Nimitz Chester Rows Chester A. Arthur Chester Carlson Chester-le-Street Town F.C. Chester, Pennsylvania Chester, ArkansasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chester,_Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...