Canxi_silicat

Calcium monosilicate
Calcium hydrosilicate
Calcium metasilicate, Calcium orthosilicate
Grammite
Micro-cell
Silene
[Ca++].[Ca++].[O-][Si]([O-])([O-])[O-]Canxi silicat là hợp chất hoá học vô cơ, có thành phần gồm nguyên tố canxi và nhóm silicat. Hợp chất này có công thức hóa học được quy định là Ca2SiO4, và cũng được gọi với cái tên khác như canxi orthosilicat và đôi khi được tạo thành, với dạng ngậm nước 2CaO SiO2. Hợp chất này ngoài ra cũng được gọi với tên thương mại rút gọn là Cal-Sil hoặc Calsil.

Canxi_silicat

Số CAS 1344-95-2
MeSH Calcium+silicate
SMILES
đầy đủ
  • [Ca++].[Ca++].[O-][Si]([O-])([O-])[O-]

Điểm sôi
Tên hệ thống Dicalcium silicate
Khối lượng riêng 2.9 g/cm3 (solid)[1]
Điểm nóng chảy 1.540 °C (1.810 K; 2.800 °F)
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 0.01% (20 °C)[1]
PubChem 14941
Bề ngoài Tinh thể trắng
Tên khác Belite

Calcium monosilicate
Calcium hydrosilicate
Calcium metasilicate, Calcium orthosilicate
Grammite
Micro-cell
Silene

Silicic acid calcium salt
KEGG D03309
Số EINECS 235-336-9

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Canxi_silicat http://www.mortonsalt.com/faqs/food_salt_faq.html#... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.nlm.nih.gov/cgi/mesh/2007/MB_cgi?mode=&... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:D03... http://www.codexalimentarius.net/gsfaonline/additi... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... https://www.cdc.gov/niosh/npg/npgd0094.html https://web.archive.org/web/20081225045630/http://...