Cabrerizos
Thủ phủ | Cabrerizos |
---|---|
Mã bưu chính | 37193 |
Độ cao | 826 m (2,710 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 3.641 |
Tỉnh | Salamanca |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | cabrericense |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 315,51/km2 (81,720/mi2) |
• Đất liền | 11,54 km2 (446 mi2) |