CGS-15943
Công thức hóa học | C13H8ClN5O |
---|---|
IUPHAR/BPS | |
ChEBI | |
Khối lượng phân tử | 285.689 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
Mã ATC | |
ChEMBL | |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
|
CGS-15943
Công thức hóa học | C13H8ClN5O |
---|---|
IUPHAR/BPS | |
ChEBI | |
Khối lượng phân tử | 285.689 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
Mã ATC | |
ChEMBL | |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
|
Thực đơn
CGS-15943Liên quan
CGS-15943Tài liệu tham khảo
WikiPedia: CGS-15943 http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.2589.... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12669180 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1943461 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/2062988 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/2883298 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/3656113 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8229772 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8627553 http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1007%2Fbf02244256