CCR9
CCR9

CCR9

10803n/aENSG00000173585n/aP51686n/aNM_001256369
NM_006641
NM_031200n/aNP_001243298
NP_006632
NP_112477n/aThụ thể chemokine C-C type 9 là một protein được mã hóa bởi gen CCR9 ở người.[2][3]CCR9 gần đây cũng được đặt tên là CDw199 (cụm biệt hóa w199).Protein do gen này mã hóa là một thành viên của họ thụ thể chemokine beta. Protein này được dự đoán là một protein với 7 đoạn xuyên màng tương tự như các thụ thể bắt cặp với protein G. Các chemokine và receptor của chúng là những chất điều hòa chính đối với sự di chuyển và trưởng thành của tế bào tuyến giáp trong điều kiện bình thường và viêm. Phối tử đặc hiệu của thụ thể này là CCL25. Người ta đã phát hiện ra rằng các tế bào lympho T ở ruột non và ruột kết biểu hiện gen này một cách khác biệt. Điều này gợi ý vai trò trong việc thu hút và phát triển tế bào tuyến giáp và có thể cho phép chuyên biệt hóa chức năng của các phản ứng miễn dịch trong các đoạn khác nhau của đường tiêu hóa. Gen này nằm trong cụm gen thụ thể chemokine. Hai bản phiên mã do cắt nối thay thế đã được mô tả.[4]

CCR9

Mẫu hình biểu hiện RNA
Mẫu hình biểu hiện RNA
Thêm nguồn tham khảo về sự biểu hiện
Quá trình sinh học positive regulation of cytosolic calcium ion concentration
chemotaxis
chemokine-mediated signaling pathway
cellular defense response
G-protein coupled receptor signaling pathway
Phản ứng miễn dịch
signal transduction
CD8-positive, gamma-delta intraepithelial T cell differentiation
calcium-mediated signaling
cell chemotaxis
UniProt

P51686

Bản thể genChức năng phân tửThành phần tế bàoQuá trình sinh học
Bản thể gen
Chức năng phân tửC-C chemokine receptor activity
G-protein coupled receptor activity
signal transducer activity
chemokine receptor activity
chemokine binding
C-C chemokine binding
Thành phần tế bàocell surface
integral component of membrane
integral component of plasma membrane
membrane
Màng tế bào
Nội bào
external side of plasma membrane
Quá trình sinh họcpositive regulation of cytosolic calcium ion concentration
chemotaxis
chemokine-mediated signaling pathway
cellular defense response
G-protein coupled receptor signaling pathway
Phản ứng miễn dịch
signal transduction
CD8-positive, gamma-delta intraepithelial T cell differentiation
calcium-mediated signaling
cell chemotaxis
Nguồn: Amigo / QuickGO
RefSeq (protein)

NP_001243298
NP_006632
NP_112477

Chức năng phân tử C-C chemokine receptor activity
G-protein coupled receptor activity
signal transducer activity
chemokine receptor activity
chemokine binding
C-C chemokine binding
Loài Người
Danh pháp CCR9, CC-CKR-9, CDw199, GPR-9-6, GPR28, C-C motif chemokine receptor 9
RefSeq (mRNA)

NM_001256369
NM_006641
NM_031200

PubMed [1]
ID ngoài OMIM: 604738 HomoloGene: 22546 GeneCards: CCR9
Thành phần tế bào cell surface
integral component of membrane
integral component of plasma membrane
membrane
Màng tế bào
Nội bào
external side of plasma membrane
Ensembl

ENSG00000173585

Entrez

10803

Vị trí gen (UCSC) n/a