Cơ Nguyên
Kế nhiệm | Vệ Xuất công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Thị ngự Chu Ấp (婤姶) | ||||
Chính quyền | nước Vệ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Vệ Tương công | ||||
Thê thiếp | Nam Tử | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 534 TCN - 493 TCN | ||||
Mất | 493 TCN Sở Khâu[1] |
||||
Thân phụ | Vệ Tương công |