Bộ_quy
Bính âm: | guī |
---|---|
Kanji: | 亀 kame |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gau1, gwai1, gwan1 |
Hangul: | 거북 geobuk |
Wade–Giles: | kuei1 |
Việt bính: | gau1, gwai1, gwan1 |
Hán-Hàn: | 귀, 구 gwi, gu |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨㄟ |
Kana: | キ, キュー ki, kyū かめ kame |
Bộ_quy
Bính âm: | guī |
---|---|
Kanji: | 亀 kame |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gau1, gwai1, gwan1 |
Hangul: | 거북 geobuk |
Wade–Giles: | kuei1 |
Việt bính: | gau1, gwai1, gwan1 |
Hán-Hàn: | 귀, 구 gwi, gu |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨㄟ |
Kana: | キ, キュー ki, kyū かめ kame |
Thực đơn
Bộ_quyLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_quy