Bộ_Nghiễm_(广)
Bính âm: | yǎn |
---|---|
Kanji: | 麻垂 madare |
Bạch thoại tự: | iám |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yím |
Quốc ngữ La Mã tự: | yean |
Hangul: | 집 jip |
Wade–Giles: | yen3 |
Việt bính: | jim2 |
Hán-Việt: | nghiễm |
Hán-Hàn: | 엄 eom |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄢˇ |
Kana: | ゲン gen |