Bộ_Mễ_(米)
Bính âm: | shǔ |
---|---|
Kanji: | 鼠 nezumi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | syu2 |
Hangul: | 쥐 jwi |
Wade–Giles: | shu3 |
Hán-Việt: | mễ |
Việt bính: | syu2 |
Hán-Hàn: | 서 seo |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄨˇ |
Kana: | ショ, ソ sho, so ねずみ nezumi |
Bộ_Mễ_(米)
Bính âm: | shǔ |
---|---|
Kanji: | 鼠 nezumi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | syu2 |
Hangul: | 쥐 jwi |
Wade–Giles: | shu3 |
Hán-Việt: | mễ |
Việt bính: | syu2 |
Hán-Hàn: | 서 seo |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄨˇ |
Kana: | ショ, ソ sho, so ねずみ nezumi |
Thực đơn
Bộ_Mễ_(米)Liên quan
Bộ Mễ (米)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Mễ_(米) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...