Bộ_Lão_(老)
Kanji: | 老 oi |
---|---|
Bính âm: | lǎo |
Bạch thoại tự: | ló |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | lóuh |
Quốc ngữ La Mã tự: | lao |
Hangul: | 늙을 neulgeul |
Wade–Giles: | lao3 |
Việt bính: | lou5 |
Hán-Việt: | lão |
Hán-Hàn: | 로 ro |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄠˇ |
Kana: | ロウ rou (on) おいる oiru ふける fukeru |