Bộ_Kỷ_(几)
Bính âm: | jī |
---|---|
Kanji: | 机 tsukue 風構 kazagamae |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gei1 |
Pe̍h-ōe-jī: | kí |
Hangul: | 안석 anseok |
Wade–Giles: | chi1 |
Việt bính: | gei1 |
Hán-Hàn: | 궤 gwe |
Chú âm phù hiệu: | ㄐ一 |
Kana: | つくえ tsukue |