Bộ_Giác_(角)
Kanji: | 角偏 tsunohen |
---|---|
Bính âm: | jiǎo |
Bạch thoại tự: | kak |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gok3, luk6 |
Hangul: | 뿔 ppul |
Wade–Giles: | chiao3 |
Hán-Việt: | giác |
Việt bính: | gok3, luk6 |
Hán-Hàn: | 각 gak |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄠˇ |
Kana: | カク kaku つの, かど tsuno, kado |