Bạch_Tuyết_(nghệ_sĩ_cải_lương)
Tác phẩm | (Danh sách chi tiết) |
---|---|
Học vị | Tiến sĩ |
Danh hiệu | Nghệ sĩ Ưu tú (1988) Nghệ sĩ Nhân dân (2012) |
Vai trò | Diễn viên |
Giới tính | nữ |
Biệt danh | Cải lương chi bảo |
Vai diễn | Cô Lựu trong Đời cô Lựu Dương Vân Nga trong Thái hậu Dương Vân Nga Thúy Kiều trong Kim Vân Kiều Tần nương trong Tần nương thất |
Chồng |
|
Quốc tịch | Việt Nam |
Sinh | Nguyễn Thị Bạch Tuyết 24 tháng 12, 1945 (74 tuổi) An Phú, An Giang |
Nghề nghiệp |
|
Bố mẹ | Nguyễn Phúc Châu (1916–2014) |
Năm hoạt động | 1971–1973, 2018 |
Thể loại | Cải lương |
Bút danh | Nguyễn Thị Khánh An |
Nghệ danh | Bạch Tuyết |
Dân tộc | Kinh |