Březiny
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 605 m (1,985 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 577898 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 152 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,1/km2 (5,5/mi2) |
Březiny
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 605 m (1,985 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 577898 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 152 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,1/km2 (5,5/mi2) |
Thực đơn
BřezinyLiên quan
Březiny Březinky Brézina Březina (huyện Blansko ngày xưa) Březina, Svitavy Březina (huyện Tišnov ngày xưa) Březina, Rokycany Březina, Jindřichův Hradec Březina, Jičín BrézinsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Březiny http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...