Březejc
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 599 m (1,965 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 141 |
NUTS 5 | CZ0635 595349 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,1/km2 (8,1/mi2) |
Březejc
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 599 m (1,965 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 141 |
NUTS 5 | CZ0635 595349 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,1/km2 (8,1/mi2) |
Thực đơn
BřezejcLiên quan
BřezejcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Březejc http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...