Błażowa
Huyện | Rzeszowski |
---|---|
• Tổng cộng | 2.119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 17 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 181602 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 501/km2 (1,300/mi2) |
Błażowa
Huyện | Rzeszowski |
---|---|
• Tổng cộng | 2.119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 17 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 181602 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 501/km2 (1,300/mi2) |
Thực đơn
BłażowaLiên quan
BłażowaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Błażowa //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm