Bzová
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 398 m (1,306 ft) |
NUTS 5 | CZ0202 531120 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 450 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4.0/km2 (10/mi2) |
Bzová
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 398 m (1,306 ft) |
NUTS 5 | CZ0202 531120 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 450 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4.0/km2 (10/mi2) |
Thực đơn
BzováLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bzová http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...