Bystřec
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 490 m (1,610 ft) |
• Tổng cộng | 1.131 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0534 579971 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,62/km2 (1,6/mi2) |
Bystřec
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 490 m (1,610 ft) |
• Tổng cộng | 1.131 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0534 579971 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,62/km2 (1,6/mi2) |
Thực đơn
BystřecLiên quan
Bystřec Bystřice, Jičín Bystřice, Benešov Bystřice nad Pernštejnem Bystřice, Frýdek-Místek Bystřice pod Hostýnem Bystřice pod Lopeníkem Bystré, Svitavy Bystré, Rychnov nad Kněžnou BystročiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bystřec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...