Bučovice
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 230 m (750 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 592943 |
• Tổng cộng | 6.460 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.1/km2 (5.3/mi2) |
Bučovice
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 230 m (750 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 592943 |
• Tổng cộng | 6.460 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.1/km2 (5.3/mi2) |
Thực đơn
BučoviceLiên quan
Bučovice Bukovice, Brno-venkov Bušovice Bukovice, Náchod Bubovice BácoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bučovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...