Bulhary
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 170 m (560 ft) |
NUTS 5 | CZ0644 584380 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 795 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
Bulhary
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 170 m (560 ft) |
NUTS 5 | CZ0644 584380 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 795 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
BulharyLiên quan
Bulhary BulgariaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bulhary http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...