Bukovinka
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 520 m (1,710 ft) |
• Tổng cộng | 454 |
NUTS 5 | CZ0641 581453 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.54/km2 (1.4/mi2) |
Bukovinka
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 520 m (1,710 ft) |
• Tổng cộng | 454 |
NUTS 5 | CZ0641 581453 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.54/km2 (1.4/mi2) |
Thực đơn
BukovinkaLiên quan
Bukovinka Bukovina Bukovina u Čisté Bukovina u Přelouče Bukovina nad Labem Bukovina (huyện Blansko)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bukovinka http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...