Bukov
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 526 m (1,726 ft) |
• Tổng cộng | 172 |
NUTS 5 | CZ0635 595403 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.32/km2 (0.84/mi2) |
Bukov
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 526 m (1,726 ft) |
• Tổng cộng | 172 |
NUTS 5 | CZ0635 595403 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.32/km2 (0.84/mi2) |
Thực đơn
BukovLiên quan
Bukov Bukovina Bukovje pri Slivnici Buková, Plzeň-jih Bukovina (huyện Blansko) Bukovec, Frýdek-Místek Bukovice, Brno-venkov Bukovany, Hodonín Bukovník Bukovec, DomažliceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bukov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...