Bušovice
Huyện | Rokycany |
---|---|
Trang web | http://www.busovice.cz/ |
Độ cao | 380 m (1,250 ft) |
NUTS 5 | CZ0326 559750 |
• Tổng cộng | 587 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Plzeňský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 57/km2 (150/mi2) |
Bušovice
Huyện | Rokycany |
---|---|
Trang web | http://www.busovice.cz/ |
Độ cao | 380 m (1,250 ft) |
NUTS 5 | CZ0326 559750 |
• Tổng cộng | 587 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Plzeňský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 57/km2 (150/mi2) |
Thực đơn
BušoviceLiên quan
Bušovice Bukovice, Brno-venkov Bukovice, Náchod Bučovice Bubovice BošoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bušovice http://www.busovice.cz/ http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...