Brzice
Huyện | Náchod |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 573931 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Brzice
Huyện | Náchod |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 573931 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
BrziceLiên quan
Brzice Briceni (thành phố) Brice, Ohio Bricelyn, Minnesota Briceño, Boyacá Briceño Brwice Buzice Brežice BožiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brzice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...