Brzeszcze
Huyện | Oświęcimski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.555 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 607/km2 (1,570/mi2) |
Brzeszcze
Huyện | Oświęcimski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.555 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 607/km2 (1,570/mi2) |
Thực đơn
BrzeszczeLiên quan
Brzeszcze BrzeszczynyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brzeszcze //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm