Braškov
Huyện | Kladno |
---|---|
NUTS 5 | CZ0203 532126 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Braškov
Huyện | Kladno |
---|---|
NUTS 5 | CZ0203 532126 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
BraškovLiên quan
Braškov Bratkovice, Příbram Brankovice Brașov (hạt) Brașov Braslovče Brasovsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Braškov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...