Bravantice
Huyện | Nový Jičín |
---|---|
NUTS 5 | CZ0804 556858 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Bravantice
Huyện | Nový Jičín |
---|---|
NUTS 5 | CZ0804 556858 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
BravanticeLiên quan
BravanticeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bravantice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...