Bratčice, Kutná Hora
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0205 531286 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Bratčice, Kutná Hora
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0205 531286 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Bratčice, Kutná HoraLiên quan
Bratčice, Brno-venkov Bratčice, Kutná Hora BratřiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bratčice, Kutná Hora http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...