Brantice
Huyện | Bruntál |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0801 597210 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Brantice
Huyện | Bruntál |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0801 597210 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
BranticeLiên quan
Brantice Branice BanticeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brantice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...