Braniewo
Huyện | Braniewski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 17.457 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280201 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.407/km2 (3,640/mi2) |
Braniewo
Huyện | Braniewski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 17.457 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280201 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.407/km2 (3,640/mi2) |
Thực đơn
BraniewoLiên quan
Braniewo Braniewski BaniewoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Braniewo //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm