Brandýsek
Huyện | Kladno |
---|---|
Độ cao | 285 m (935 ft) |
• Tổng cộng | 1.851 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0203 532118 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4.8/km2 (12/mi2) |
Brandýsek
Huyện | Kladno |
---|---|
Độ cao | 285 m (935 ft) |
• Tổng cộng | 1.851 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0203 532118 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4.8/km2 (12/mi2) |
Thực đơn
BrandýsekLiên quan
BrandýsekTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brandýsek http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...