Brandýs_nad_Orlicí
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 305 m (1,001 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0534 579947 |
• Tổng cộng | 1.400 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,2/km2 (8,4/mi2) |
Brandýs_nad_Orlicí
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 305 m (1,001 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0534 579947 |
• Tổng cộng | 1.400 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,2/km2 (8,4/mi2) |
Thực đơn
Brandýs_nad_OrlicíLiên quan
Brandenburg-Phổ Brandy Brandenburger Brandi Love Brand New Music Brandy Norwood Brandenburg (lớp thiết giáp hạm) Brandon Williams Brandon McDonald (bóng đá) Brandon WilsonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brandýs_nad_Orlicí http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...