Borová,_Náchod
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 612 m (2,008 ft) |
• Tổng cộng | 211 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 573906 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,69/km2 (1,8/mi2) |
Borová,_Náchod
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 612 m (2,008 ft) |
• Tổng cộng | 211 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 573906 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,69/km2 (1,8/mi2) |
Thực đơn
Borová,_NáchodLiên quan
Borovička Borovkov-Florov I-207 Borovnica (khu tự quản) Borovo Borova (huyện) Borovnice, Rychnov nad Kněžnou Borovichsky (huyện) Borovsky (huyện) Borová Lada BorovnoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Borová,_Náchod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...