Borek,_Havlíčkův_Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 433 m (1,421 ft) |
• Tổng cộng | 130 |
NUTS 5 | CZ0631 568465 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,20/km2 (0,51/mi2) |
Borek,_Havlíčkův_Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 433 m (1,421 ft) |
• Tổng cộng | 130 |
NUTS 5 | CZ0631 568465 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,20/km2 (0,51/mi2) |
Thực đơn
Borek,_Havlíčkův_BrodLiên quan
Borek, Jičín Borek Wielkopolski Borek, Pardubice Borek, České Budějovice Borek, Havlíčkův Brod Borekunte, Madhugiri Borek, Gołdapski Borek, Praha-východ Bořek Dočkal Borei (lớp tàu ngầm)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Borek,_Havlíčkův_Brod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...