Bohdalec
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 558 m (1,831 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 595284 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 292 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,35/km2 (0,91/mi2) |
Bohdalec
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 558 m (1,831 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 595284 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 292 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,35/km2 (0,91/mi2) |
Thực đơn
BohdalecLiên quan
Bohdalec Bohdalice-Pavlovice BohdanečTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bohdalec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...