Boharyně
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 569887 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Boharyně
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 569887 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
BoharyněLiên quan
BoharyněTài liệu tham khảo
WikiPedia: Boharyně http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...