Boguchwała
Thành phố kết nghĩa | Bystřice nad Pernštejnem |
---|---|
Huyện | Rzeszowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.943 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 181603 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 652/km2 (1,690/mi2) |
Boguchwała
Thành phố kết nghĩa | Bystřice nad Pernštejnem |
---|---|
Huyện | Rzeszowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.943 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 181603 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 652/km2 (1,690/mi2) |
Thực đơn
BoguchwałaLiên quan
BoguchwałaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Boguchwała //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm