Bobolice
Thành phố kết nghĩa | Demmin, Jašiūnai |
---|---|
Huyện | Koszaliński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.343 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320903 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 910/km2 (2,400/mi2) |
Bobolice
Thành phố kết nghĩa | Demmin, Jašiūnai |
---|---|
Huyện | Koszaliński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.343 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320903 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 910/km2 (2,400/mi2) |
Thực đơn
BoboliceLiên quan
Bobolice BoboliczkiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bobolice //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm