Biên_giới_Bắc_Triều_Tiên_-_Trung_Quốc
Hancha | 朝鮮民主主義人民共和國·中華人民共和國 國境 |
||||
---|---|---|---|---|---|
Romaja quốc ngữ | Joseon Minjujuui Inmin Gonghwaguk – Junghwa Inmin Gonghwaguk Gukgyeong | ||||
Phồn thể | 中朝邊境 | ||||
Bính âm Hán ngữ | Zhōng–Cháo Biānjìng | ||||
McCune–Reischauer | Chosŏn Minjujuŭi Inmin Konghwagukᆞ – Chunghwa Inmin Konghwaguk Kukkyŏng | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Chosŏn'gŭl | 조선민주주의인민공화국-중화인민공화국 국경 |
||||
Giản thể | 中朝边境 |