Biên_giới_Bắc_Triều_Tiên_-_Trung_Quốc
Biên_giới_Bắc_Triều_Tiên_-_Trung_Quốc

Biên_giới_Bắc_Triều_Tiên_-_Trung_Quốc

Biên giới CHDCND Triều Tiên - Trung Quốc là biên giới quốc tế phân chia Trung QuốcCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.

Biên_giới_Bắc_Triều_Tiên_-_Trung_Quốc

Hancha
朝鮮民主主義人民共和國·中華人民共和國 國境
Romaja quốc ngữ Joseon Minjujuui Inmin Gonghwaguk – Junghwa Inmin Gonghwaguk Gukgyeong
Phồn thể 中朝邊境
Bính âm Hán ngữ Zhōng–Cháo Biānjìng
McCune–Reischauer Chosŏn Minjujuŭi Inmin Konghwagukᆞ – Chunghwa Inmin Konghwaguk Kukkyŏng
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữZhōng–Cháo Biānjìng
Chosŏn'gŭl
조선민주주의인민공화국-중화인민공화국 국경
Giản thể 中朝边境

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Biên_giới_Bắc_Triều_Tiên_-_Trung_Quốc http://www.goldcoast.com.au/article/2012/10/02/439... http://www.atimes.com/article/thanks-memory-cards-... http://sinonk.com/category/ttp/ http://www.bbc.co.uk/news/technology-20445632 https://books.google.com/books?id=tdYI_2_qeRIC&pg=... https://www.nytimes.com/2006/10/22/weekinreview/22... https://archive.org/details/oraclebonesjourn00hess... https://archive.org/details/oraclebonesjourn00hess... https://web.archive.org/web/20161207030430/http://... https://www.nknews.org/2015/05/a-trip-to-the-north...