Biskupiec
Thành phố kết nghĩa | Bramsche |
---|---|
Huyện | Olsztyński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.329 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281402 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.066/km2 (5,350/mi2) |
Biskupiec
Thành phố kết nghĩa | Bramsche |
---|---|
Huyện | Olsztyński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.329 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281402 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.066/km2 (5,350/mi2) |
Thực đơn
BiskupiecLiên quan
Biskupiec Biskupiec (công xã), Olsztyn (Warmińsko-Mazurskie) Biskupiec, Nowomiejski Biskupiec-Kolonia Pierwsza Biskupiec-Kolonia Trzecia Biskupiec-Kolonia Druga Biskupice, Zlín Biskupice, Svitavy Biskupice, Chrudim Biskupice-PulkovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Biskupiec //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm