Biosca
Tọa độ | 41°50′37″B 1°21′33″Đ / 41,84361°B 1,35917°Đ / 41.84361; 1.35917 |
---|---|
• Thị trưởng | Cornelio Caubet Camats |
Mã bưu chính | 25752 |
Độ cao | 454 m (1,490 ft) |
Quận (comarca) | Segarra |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lleida |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | bioscà/bioscana |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 66,2 km2 (256 mi2) |