Biscarrués
Thủ phủ | Biscarrués |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22807 |
• Tổng cộng | 232 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,7/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Biscarrués |
Biscarrués
Thủ phủ | Biscarrués |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22807 |
• Tổng cộng | 232 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,7/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Biscarrués |
Thực đơn
BiscarruésLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Biscarrués //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Biscar...